--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hèn mạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hèn mạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hèn mạt
+ adj
very mean, very base
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hèn mạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hèn mạt"
:
hèn mạt
hờn mát
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
hèn mạt
:
very mean, very base
+
đậu mùa
:
(y học) small-pox
+
cầm máu
:
HemostaticBăng cầm máuHemostatic bandage
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
an táng
:
To buryan táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông tato lay a war veteran to rest beside his companions in armslễ an tángburial servicedự lễ an táng người nàoto attend someone's burial service